Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 2: Urbanisation – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 2: Urbanisation
Audio – Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2
agricultural(adj): thuộc về nông nghiệp
centralise(v): tập trung
cost – effective(adj): hiệu quả, xứng đáng với chi phí
counter – urbanisation(n): phản đô thị hóa, dãn dân
densely populated: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
discrimination(n): sự phân biệt đối xử
double(v): tăng gấp đôi
downmarket(adj): giá rẻ, bình dân
down-to-earth(adj): thực tế/ sát thực tế
energy-saving(adj): tiết kiệm năng lượng
expand(v): mở rộng
industrialisation(n): sự công nghiệp hóa
interest-free(adj): không tính lãi/ không lãi suất
kind-hearted(adj): tử tế, tốt bụng
long-lasting(adj): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
migrate(v): di cư
mindset(n): định kiến
overload(v): làm cho quá tải
sanitation(n): vệ sinh
self-motivated(adj): tự tạo động lực cho bản thân
slum(n): nhà ổ chuột
switch off(v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa
time-consuming(adj): tốn thời gian
thought-provoking(adj): đáng để suy nghĩ
unemployment(n): tình trạng thất nghiệp
upmarket(adj): đắt tiền, xa xỉ
urbanisation(n): đô thị hóa
weather-beaten(adj): dãi dầu sương gió
well-established(adj): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
worldwide(adv): trên phạm vi toàn cầu
Ứng dụng học tiếng Anh lớp 12 Unit 2 – App HocHay cho Android & iOS
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmapMindmap Unit 2 lớp 12 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh
10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
- 21 – 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 12th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 12 phần Getting Started nhé!
urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) đô thị hóa
thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a) đáng để suy nghĩ
switch off /swɪtʃ ɒf/ (v) ngừng, thôi không chú ý đến nữa
overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v) làm cho quá tải
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 12 phần Language nhé!
industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự công nghiệp hóa
agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về nông nghiệp
worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv) trên phạm vi toàn cầu
weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a) dãi dầu sương gió
long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ (a) kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a) được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ (a) hiệu quả, xứng đáng với chi phí
energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ (a) tiết kiệm năng lượng
interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a) không tính lãi/ không lãi suất
kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a) tử tế, tốt bụng
downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ (a) giá rẻ, bình dân
down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ (a) thực tế/ sát thực tế
self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) tự tạo động lực cho bản thân
time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn thời gian
upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a) đắt tiền, xa xỉ
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 12 phần Skills nhé!
discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) sự phân biệt đối xử
mindset /ˈmaɪndset/ (n) định kiến
sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n) vệ sinh
double /ˈdʌbl/ (v) tăng gấp đôi
counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) phản đô thị hóa, dãn dân
expand /ɪkˈspænd/ (v) mở rộng
migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) di cư
densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
slum /slʌm/ (n) nhà ổ chuột
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 12 phần Looking Back nhé!
centralise /ˈsentrəlaɪz/ (v) tập trung
unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) tình trạng thất nghiệp
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2
- Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 2 Urbanisation
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop12 #tienganhlop12unit2 #tuvungtienganhlop12unit2