Từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ quán cà phê
Bên cạnh nền ẩm thực phong phú thì các quán cà phê của chúng ta hiện đang thu hút một lượng lớn du khách nước ngoài khám phá. Cùng với đó, các thương hiệu, chuỗi cà phê lớn đang mở rộng, xuất hiện ngày càng nhiều. Để có cơ hội làm việc ở những nơi đó, tiếng Anh là điều kiện không thể thiếu (đặc biệt là kỹ năng nghe, nói) cũng như đó là phương tiện để bạn giao tiếp với khách hàng.
Ngoài những câu giao tiếp thường gặp trên, bạn có thể học hỏi thêm từ vựng tiếng Anh đơn giản này để tự tin giao tiếp hơn nhé.
Coffee bean: hạt cafe
Coffee powder: cafe bột
Filter (n) /ˈfɪl.t̬ɚ/ : phin để pha cà phê
Decaffeinated coffee: loại cà phê không chứa chất cafein.
Strong (a) /strɑːŋ/ : đặc
Weak (a) /wiːk/ : loãng
Skimmed milk (n) /ˌskɪmd ˈmɪlk/: sữa tươi không béo
Instant coffee: cà phê hòa tan
Condensed milk (n) /kənˌdenst ˈmɪlk/: sữa đặc
Double shot: gấp đôi lượng cafe
Paper Cup: ly giấy
Milk on the side: sữa dùng kèm với cafe
Sugar syrup: nước đường
White sugar: đường trắng
Brown sugar: đường nâu
Paper napkin: khăn giấy
Still water: nước uống không ga
Sparkling water: nước khoáng có ga
Từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp với khách hàng
Xem bài gốc trên hoctuvung.hochay.com: https://hoctuvung.hochay.com/tu-vung-tieng-anh-danh-cho-nhan-vien-phuc-vu-tai-quan-ca-phe-118.html